1. Tên sản phẩm: Viên Giặt
2. Yêu cầu kỹ thuật:
2.1. Yêu cầu về nguyên liệu :
STT |
Tên nguyên liệu |
Tên gọi |
Yêu cầu kỹ thuật |
01 |
Las ( Dễ phân hủy sinh học) |
Linear Alkylbenzen Sulfonic Acid |
Đạt tiêu chuẩn nhà sản xuất |
02 |
Propylene glycol |
Peg |
Đạt tiêu chuẩn nhà sản xuất |
03 |
Monoethanolamine |
Mea |
Đạt tiêu chuẩn nhà sản xuất |
04 |
Nonionic surfactant |
Sinopol 1110usp |
Đạt tiêu chuẩn nhà sản xuất |
05 |
Glycerin |
Glycerin |
Đạt tiêu chuẩn nhà sản xuất |
06 |
Optical Brightener |
Texbrite bhv new
|
Đạt tiêu chuẩn nhà sản xuất |
07 |
Hương thơm ( fragrance) |
|
Đạt tiêu chuẩn nhà sản xuất |
08 |
Màu theo yêu cầu khách hàng |
|
Đạt tiêu chuẩn nhà sản xuất |
2.2 Yêu cầu đối với sản phẩm:
Sản phẩm viên giặt máy có chỉ tiêu và mức chất lượng theo yêu cầu ở bảng dưới đây:
STT |
Tên chỉ tiêu |
Phương pháp thử |
Kết quả thử nghiệm |
Giới hạn phát hiện |
1 |
Độ pH của dung dịch 1% |
TCVN 5458-1991 |
4 - 9 |
- |
2 |
Độ nhớt ở 250C , mPa.s(cP) |
DĐVN V,2017 – Phụ lục 6 – Mục 6.3 |
7,5 - 9,4 x 103 |
- |
3 |
Hàm lượng chất hoạt động bề mặt tan trong cồn, % (m/m), |
TCVN 5720 : 2001 |
<30 |
- |
4 |
Hàm lượng Asen(As), mg/kg |
FAOJECFA Monographs 1 Vol 4,2006-Metalic Impurities – (ICP-AES)* |
Không phát hiện |
0,01 |
5 |
Hàm lượng chì(Pb), mg/kg |
FAOJECFA Monographs 1 Vol 4,2006-Metalic Impurities – (ICP-AES)* |
Không phát hiện |
0,05 |
6 |
Hàm lượng Phốtpho tính theo oxít Phốtphoríc (P2O5) , %(m/m) |
A |
A |
- |