* Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hộ kinh doanh:
* Giấy phép kinh doanh nghành nghề kinh doanh có điều kiện:
* Bản công bố sản phẩm:
NƯỚC GIẶT XẢ BIO GIGI
Yêu cầu về nguyên liệu :
STT |
Tên nguyên liệu |
Tên gọi |
Yêu cầu kỹ thuật |
01 |
Las ( Dễ phân hủy sinh học) |
Linear Alkylbenzen Sulfonic Acid |
Đạt tiêu chuẩn nhà sản xuất |
02 |
Sles |
Sodium lauryl ether Sulfate |
Đạt tiêu chuẩn nhà sản xuất |
03 |
NaOH, Ca(OH)2 |
sodium hydroxide Calci hydroxide |
Đạt tiêu chuẩn nhà sản xuất |
04 |
Na2SO4 |
Sodium sulfate
|
Đạt tiêu chuẩn nhà sản xuất |
05 |
Bảo quản |
Natri benzoate, Preventol D7 Methylchloroisothiazolinone -Methylisothiazolinone |
Đạt tiêu chuẩn nhà sản xuất |
06 |
HEC |
Hydroxyethyl cellulose |
Đạt tiêu chuẩn nhà sản xuất |
07 |
Hương thơm |
Bồ hòn, nước hoa,.. |
Đạt tiêu chuẩn nhà sản xuất |
08 |
Màu theo yêu cầu khách hàng |
Color, dyes.. |
Đạt tiêu chuẩn nhà sản xuất |
Yêu cầu đối với sản phẩm:
Sản phẩm nước giặt máy, giặt tay có chỉ tiêu và mức chất lượng theo yêu cầu ở bảng dưới đây:
STT |
Tên chỉ tiêu |
Phương pháp thử |
Kết quả thử nghiệm |
Giới hạn phát hiện |
1 |
Độ pH của dung dịch 1% |
TCVN 5458-1991 |
4.5 - 9 |
- |
2 |
Độ nhớt ở 250C , mPa.s(cP) |
DĐVN V,2017 – Phụ lục 6 – Mục 6.3 |
1 - 10 x 103 |
- |
3 |
Hàm lượng chất hoạt động bề mặt tan trong cồn, % (m/m) |
TCVN 5720 : 2001 |
<18 |
- |
4 |
Hàm lượng Asen(As), mg/kg |
FAOJECFA Monographs 1 Vol 4,2006-Metalic Impurities – (ICP-AES)* |
Không phát hiện |
0,01 |
5 |
Hàm lượng Phốtpho tính theo oxít Phốtphoríc (P2O5) , %(m/m) |
A |
A |
- |
- Sản phẩm được đóng trong chai,can nhựa 1kg, 1,8 kg, 3kg,3.2kg,3.5kg 3,6kg, 3,8kg, 4,5kg, 4.6kg ,4.7kg, 5kg, 10kg vv… đảm bảo vệ sinh, không độc hại theo quy định cơ sở sản xuất.